--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gương mẫu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gương mẫu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gương mẫu
+ adj
exemplary
người chồng gương mẫu
an exemplary husband
Lượt xem: 568
Từ vừa tra
+
gương mẫu
:
exemplaryngười chồng gương mẫuan exemplary husband
+
chỉ trỏ
:
To point (with the fingers)mấy đứa bé đứng trước gian hàng đồ chơi vừa xem vừa chỉ trỏsome children were standing in front of the toy department, looking and pointing
+
đằng
:
direction
+
repertory theatre
:
nhà hát kịch nói có một vốn tiết mục tủ biểu diễn theo từng mùa ((cũng) rep)
+
quẩn quanh
:
Muddled, with no clear plan