--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gương mẫu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gương mẫu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gương mẫu
+ adj
exemplary
người chồng gương mẫu
an exemplary husband
Lượt xem: 451
Từ vừa tra
+
gương mẫu
:
exemplaryngười chồng gương mẫuan exemplary husband
+
ill-disposedness
:
sự có ác ý, sự có ý xấu, sự xấu bụng
+
biệt phái
:
To secondđược Bộ văn hoá một nămto be seconded to the Ministry of Culture for a year
+
telegraphist
:
nhân viên điện báo
+
in tay
:
Make finger-printsIn tay vào giấy chứng minhTo make finger-prints on one's identity card